🔍
Search:
QUĂNG RA
🌟
QUĂNG RA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Động từ
-
1
내던져 버리다.
1
QUĂNG RA, NÉM RA, VỨT RA:
Ném ra, bỏ đi.
-
2
물리치거나 강제로 내쫓다.
2
ĐẨY LÙI:
Đánh lùi hay cưỡng chế đuổi ra.
-
☆☆
Động từ
-
1
입 안에 들어 있는 것을 입 밖으로 내보내다.
1
NHỔ RA, KHẠC RA:
Phun ra khỏi miệng những gì có trong miệng.
-
2
(비유적으로) 가지고 있던 것을 도로 내놓다.
2
VỨT RA, QUĂNG RA, TRẢ LẠI, HOÀN LẠI:
(cách nói ẩn dụ) Bỏ trả lại những gì nắm giữ.
-
3
(비유적으로) 함부로 말하다.
3
NÓI HÀM HỒ:
(cách nói ẩn dụ) Nói bừa.
-
☆
Động từ
-
1
아무렇게나 힘껏 던지다.
1
QUĂNG RA, NÉM RA, LIỆNG RA:
Ném một cách tùy tiện hay hết sức mình.
-
2
아무렇게나 말하다.
2
TUÔN RA:
Nói bừa bãi.
-
3
완전히 버리고 돌아보지 않다.
3
RUỒNG BỎ, BỎ RƠI:
Vứt bỏ hoàn toàn và không quay nhìn lại.
-
4
일정한 목적을 위하여 자신을 희생하다.
4
HIẾN DÂNG, CỐNG HIẾN:
Hy sinh bản thân vì mục đích nhất định.
🌟
QUĂNG RA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
창이나 대포알 등이 내던져지거나 쏘아지다.
1.
ĐƯỢC PHÓNG RA, BỊ BẮN ĐI:
Ngọn giáo, đạn pháo... bị quăng ra hay bắn ra.
-
2.
빛이나 소리의 파동이 물체에 닿게 되다.
2.
ĐƯỢC CHIẾU TỚI, ĐƯỢC RỌI TỚI, ĐƯỢC VANG DỘI TỚI:
Chuyển động của ánh sáng hay tiếng động trở nên chạm tới vật thể.
-
3.
자신의 성격, 감정, 행동 등이 스스로 받아들여질 수 없거나 만족될 수 없는 욕구를 가지고 있을 경우에 그것이 다른 것의 탓이나 책임으로 돌려짐으로써 자신은 그렇지 않다고 생각되다.
3.
BỊ ĐỔ THỪA, BỊ ĐỔ TẠI:
Trở nên nghĩ rằng bản thân mình không như vậy và đổ thành lỗi lầm hay trách nhiệm của cái khác trong trường hợp có nhu cầu không được thỏa mãn hoặc không thể chấp nhận những cái như tính cách, tình cảm hay hành động của mình.